BỘ DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG
Công dụng
|
Việc thi công cáp quang và sợi quang cần có bộ dụng cụ chuyên dùng. Các dụng cụ thi công có chất lượng cao này có thể được cung cấp trọn bộ, chẳng hạn như bộ dụng cụ đầy đủ hay có các yêu cầu lắp đặt thêm cho các ứng dụng đặc biệt. Các dụng cụ sau đây đáp ứng mọi yêu cầu để thi công cáp quang: |
Bộ dụng cụ:
Có 4 loại bộ dụng cụ thi công cáp quang khác nhau. Về căn bản, vali đựng dụng cụ gồm hai nắp có thể tháo rời để gắn các dụng cụ, 1 tấm đậy, 1 khay nhựa ở phần dưới vali và một ngăn đựng tài liệu ở phần nắp vali.
Ngoài Bộ dụng cụ thi công cáp quang tùy theo ứng dụng, có thể xem danh sách các dụng cụ lẻ dứơi đây để đặt hàng thêm:
Bộ dụng cụ thi công cáp quang |
Mã số đặt hàng |
Bộ dụng cụ cơ bản |
S46998-M2-A5 |
Bộ dụng cụ đầy đủ |
S46998-M2-A6 |
Dùng cho thi công cáp trong nhà |
S46998-M2-A4 |
Dùng cho thi công cáp ngoài trời |
S46998-M2-A3 |
|
Dụng cụ:
# |
Tên hàng |
Ứng dụng |
Bộ dụng cụ |
Mã số |
|||
Cơ bản |
Đầy đủ |
Trong nhà |
Ngoài trời |
||||
|
Vali |
Để đựng các dụng cụ |
x |
x |
x |
X |
C46365-K1-A1 |
1 |
Tăm bọt bển để làm sạch, 50 miếng |
Lau đầu nối / đầu giao tiếp quang |
x |
x |
X |
x |
S46998-Z303-A9 |
2 |
Tăm bông để làm sạch, 100 miếng |
Lau |
x |
x |
x |
X |
S46998-Z303-A8 |
3 |
Dao cắt ống đệm UAT |
Cắt ống đệm tại vi trí bất kỳ, thích hợp cho mọi ống đệm có đường kính khác nhau |
|
X |
|
|
S46998-Z302-A2 |
4 |
Máy sấy, 230V AC |
Làm sạch sợi, gỡ chỗ bị xoắn |
|
X |
|
|
S45756-Z401-A5 |
5 |
Tuốc vít dẹp số 7 |
Đa dụng |
|
X |
X |
X |
S45056-Z436-A8 |
3 |
Tuốc vít bốn cạnh số 1 |
Đa dụng (VD. Cho UCAO) |
|
X |
X |
X |
S46998-Z303-A2 |
7 |
Tuốc vít bốn cạnh số 2 |
Đa dụng |
|
X |
X |
X |
S45056-Z436-A23 |
8 |
Dụng cụ tuốt sợi quang 0,6-1,1mm |
Tuốt lớp vỏ 900mm |
X |
X |
X |
X |
C46407-A9-A7 |
9 |
Dụng cụ tuốt sợi quang 0,18-0,30mm |
Tuốt lớp vỏ 250mm |
X |
X |
X |
X |
V26824-B408-V14 |
10 |
Dụng cụ tuốt ống đệm |
Đường kính đến 3,2mm |
X |
X |
X |
X |
C46407-Z5-C1 |
11 |
Bóng thổi khí |
Thổi bụi bẩn |
X |
X |
X |
X |
S46999-Z10-A5 |
12 |
Dao cắt ống đệm OFAT cho ống đệm đ. kính 2,4-3,1mm |
Cắt ống đệm tại vị trí bất kỳ |
|
X |
|
|
S46998-Z302-A1 |
13 |
Bình đựng cồn làm sạch |
Cồn |
X |
X |
X |
X |
S46998-Z303-A10 |
14 |
Kìm tuốt sợi |
Tuốt sợi quang trần 125mm |
|
X |
|
|
C46407-Z6-C1 |
15 |
Kìm tuốt WS 5 |
Tuốt đườg kính 0,8 - 2,6mm |
X |
X |
|
|
C46407-Z9-C2 |
16 |
Thước đo |
Đo chiều dài đến 1,4m và đường kính đến 320mm |
X |
X |
X |
X |
S46998-Z303-A3 |
17 |
Dao cắt |
Đa dụng |
|
X |
X |
X |
S45056-Z407-A1 |
18 |
Nhíp kim loại |
Đa dụng |
X |
X |
X |
X |
S45056-Z465-A6 |
19 |
Kéo cắt dây điện thoại 130mm |
Đa dụng, cắt sợi Kevlar |
X |
X |
X |
X |
S45056-Z405-A1 |
20 |
Kéo kim loại |
Đa dụng |
X |
X |
X |
X |
S45056-Z405-A9 |
21 |
Vòng đánh dấu, từ 0-9, 0,8-1,1mm |
Cho đ. kính 2,3-3,4mm, 300 miếng mỗi loại |
|
X |
|
X |
S46998-M2-R2/R11 |
22 |
Vòng đánh dấu, từ 0-9, 2,3-3,4mm |
Cho đ. kính 0,8-1,1mm, 300 miếng mỗi loại |
|
X |
|
X |
S46998-M2-R12/R21 |
23 |
Băng keo |
Đa dụng |
X |
X |
X |
X |
S45057-Z51-H4 |
24 |
Bút đánh dấu màu đen |
Đánh dấu |
X |
X |
X |
X |
S45757-Z908-A3 |
25 |
Dụng cụ tuốt vỏ cáp Jokari |
Cắt vỏ cáp |
|
X |
X |
X |
S45056-Z420-A5 |
26 |
Cờ lê số 8 |
Ốc số 5 (cho UCAO) |
|
X |
|
X |
S46998-Z303-A5 |
27 |
Cờ lê số 10 |
Ốc số 6 (cho UCSO) |
|
X |
|
X |
S45056-Z426-A3 |
28 |
Dao cắt / tách sợi Kevlar |
Cắt và tách sợi Kevlar và băng hỗn hợp |
X |
X |
|
|
S46998-Z303-A4 |
29 |
Cờ lê số 13 |
Ốc số 8 (cho UCNC) |
|
X |
|
X |
S45056-Z426-A2 |
30 |
Cờ lê số 11 |
Ốc số 6 (cho UCSO) |
|
X |
|
X |
S45056-Z426-A24 |
31 |
Kìm 140mm |
Đa dụng |
X |
X |
X |
X |
S45756-Z401-A6 |
32 |
Kìm lưỡi dẹp |
Đa dụng |
|
X |
X |
|
S45056-Z419-A15 |
33 |
Kìm cắt cáp |
Đa dụng |
X |
X |
|
X |
S45056-Z419-A13 |
34 |
Kìm cắt lõi cáp có thép |
Cắt phần tử chịu lực trung tâm với lõi thép |
X |
X |
|
X |
S46998-Z303-A1 |
35 |
Dụng cụ cắt phần tử đệm của cáp |
Cắt ống trung tâm |
|
X |
|
X |
S45056-Z479-A4 |
36 |
Dao cắt dự phòng cho dụng cụ cắt phần tử đệm |
Cho dụng cụ cắt phần tử đệm. |
|
X |
|
X |
S45056-Z479-A5 |