MĂNG SÔNG QUANG
Công dụng
Họ măng sông UCNP được thiết kế để bảo vệ mối nối quang, chứa ống đệm dự phòng cho cáp quang. Măng sông được dùng cho các loại mạng cáp như treo, luồn ống hoặc chôn trực tiếp hoặc theo cấp độ mạng như mạng kết nối, rẽ nhánh, phân phối hoặc truy nhập. |
Đặc điểm
- Thích hợp cho các mạng cáp quang, cả các loại cáp cắt và không cắt
- Tiếp xúc mối nối nhanh và dễ dàng không cần bất cứ dụng cụ đặc biệt nào
- Dễ dàng và nhanh chóng lắp đặt cáp rẽ nhánh khi có yêu cầu, không cần đến dụng cụ chuyên dụng
- Có ba kiểu bố trí sợi quang trong măng sông
- Nhiều kích cỡ dung lượng đến 540 mối nối
Thiết kế
Măng sông UCNP gồm có 2 nắp đầu vào cáp kiểu UCNP và vỏ thân măng sông hình ống bằng nhựa.
Rãnh dọc theo chiều dài măng sông được đóng bằng 2 thanh cài bằng nhựa. Chỉ cần dùng một búa nhựa để đóng hai thanh cài này, chúng được đóng lại bằng chốt. Khi mở măng sông ta cũng chỉ cần búa này.
Băng mastic có độ bền cao dọc theo rãnh và vòng cao su non tại hai đầu cáp vào cho phép mở và đóng măng sông thường xuyên mà không cần thêm vật liệu lắp đặt nào. Vòng cao su non được cắt trước với một khớp nối sẵn tiện cho việc lắp đặt cáp và sử dụng lại măng sông.
Hai nắp đầu vào cáp kết hợp với bộ giảm lực căng để thu lực cơ khí từ hai phía mạng tác động lên cáp. Hai nắp đầu vào cáp được nối với nhau bằng hai thanh kim loại. Hệ thống bố trí sợi quang được lắp vào thanh kim loại phía dưới.
Ba hệ thống bố trí sợi quang khác nhau đều được cấp theo bộ theo các kích cỡ măng sông khác nhau.
Mỗi măng sông đều được trang bị một bộ nối đất ra bên ngoài hoặc 1 van để kiểm tra độ kín măng sông.
Sắp xếp sợi quang
3 kiểu xắp xếp sợi quang, dạng “S”, “E” và “VIP” |
UCNP được đóng bằng 2 thanh đóng |
Sắp xếp sợi quang, Chủng loại, Dung lượng
Sắp xếp sợi quang |
Loại măng sông |
Số lượng tối Đa |
|||
Khay |
Mối nối đơn |
||||
|
UCNP 5-10 S UCNP 7-10 S UCNP 7-20 S UCNP 9-20 S |
6 chuẩn (không nắp) 12 chuẩn (không nắp) 24 chuẩn (không nắp) 36 chuẩn (không nắp) |
72 144 288 432 |
||
|
UCNP 7-10 E UCNP 7-20 E UCNP 9-20 E |
8 chuẩn (có nắp) 12 chuẩn (có nắp) 24 chuẩn (có nắp) |
96 192 288 |
||
|
UCNP 7-10 VIP UCNP 7-20 VIP UCNP 7-30 VIP UCNP 9-20 VIP UCNP 9-30 VIP |
8 VIP 16 VIP 24 VIP 30 VIP 45 VIP |
96 192 288 360 540 |
Kích thước
Đầu vào cáp |
Loại |
Kích thước ngoài |
Cáp vào (mm) |
|
Đường kính |
Chiều dài |
|||
|
UCNP 5-10 |
(5”) 150 |
(10“) 523 |
3 x 5-15 cắt và 4 x 12-20 cắt/không cắt |
|
UCNP 7-10 UCNP 7-20 UCNP 7-30 |
(7“) 204 (7“) 204 (7“) 204 |
(10“) 523 (20“) 768 (30“) 1020 |
8 x 5-18 cắt và 4 x 12-22 cắt/không cắt |
|
UCNP 9-20 UCNP 9-30 |
(9“) 250 (9“) 250 |
(20“) 768 (30“) 1020 |
12 x 12-25 cắt và 4 x 12-32 cắt/không cắt |
Thành phần măng sông
Mỗi bộ măng sông chứa các phụ kiện cần thiết dùng để lắp măng sông rẽ nhánh cho tối đa 5 đường cáp - 4 cổng kết nối cáp và và một rẽ nhánh kèm bộ nén kín.
1 Thân măng sông
2 Nắp đầu vào
3 Thanh liên kết
4 Thanh cài măng sông
5 Đầu giả
6 Vòng cao su non làm kín
7 Dây cao su non làm kín
8 Bộ phận giảm lực căng / nối đất cho phần tử chịu lực trung tâm
9 Ốc đóng
10 Ốc nối đất
11 Cỡ đo / cờ lê
12 Giấy lau cáp
13 Keo làm kín
14 Dầu nhờn
15 Chổi
16 Ốc đóng nắp đầu vào cáp
17 Kẹp cáp
18 Kẹp đôi cho cho giá giảm lực căng đường cáp chính
19 Vòng đỡ phụ (cho UCNP 9-30)
20 Mastic làm kín
21 Hướng dẫn lắp đặt
22 Bộ sắp xếp sợi quang theo kiểu măng sông lựa chọn (không thể hiện trong hình)
23 Thanh nối vỏ măng sông (không thể hiện trong hình)
Bộ rẽ nhánh cho cổng cáp vào (đặt hàng riêng)
1 Ống làm kín
2 Ốc siết chặt
3 Ốc đóng chặt
4 Vòng đệm
5 Kẹp ống
6 Khung giảm lực 1 hướng
7 Bộ giảm lực căng / nối đất cho phần tử chịu lực trung tâm
Phụ kiện treo măng sông1 Bộ treo 2 Ốc kẹp |
Mã số đặt hàng
Tên hàng |
Mô tả / Đơn vị tính |
Mã số đặt hàng |
|
|
UCNP 5-10 S UCNP 7-10 S UCNP 7-20 S UCNP 9-20 S |
1 bộ 1 bộ 1 bộ 1 bộ |
S46998-A2-A40 S46998-A2-A41 S46998-A2-A42 S46998-A2-A43 |
|
UCNP 7-10 E UCNP 7-20 E UCNP 9-20 E |
1 bộ 1 bộ 1 bộ |
S46998-A2-A44 S46998-A2-A45 S46998-A2-A46 |
|
UCNP 7-10 VIP UCNP 7-20 VIP UCNP 7-30 VIP UCNP 9-20 VIP UCNP 9-30 VIP |
1 bộ 1 bộ 1 bộ 1 bộ 1 bộ |
S46998-A2-A60 S46998-A2-A61 S46998-A2-A62 S46998-A2-A63 S46998-A2-A64 |
Phụ kiện |
|
|
|
Bộ phận rẽ nhánh - cho nắp đầu cáp UCNP 5 - cho nắp đầu cáp UCNP 7 - cho nắp đầu cáp UCNP 9 |
Gồm: cổng cáp vào kèm bộ nén kín, 1 bộ cho 1 đầu cáp |
S46998-A2-R36 S46998-A2-R16 S46998-A2-R37 |
|
Chất làm khô |
50g, 1 bịch |
S45056-M130-A3 |
|
Phụ kiện treo măng sông |
1 bộ, cho tất cả các loại UCNP |
S45754-D1-A1 |
|
Ống co nhiệt bảo vệ mối nối - Cho từng mối nối, 60mm - Cho từng mối nối, 45mm - Cho mối nối suy hao và cho 4 sợi ribbon - Cho 4 đến 12 sợi ribbon |
Bịch 100 cái Bịch 100 cái Bịch 5 cái
Bịch 25 cái |
S46999-A16-A4 S46998-A4-A29 S46999-A16-A8
S46999-A16-A6 |
|
Thanh kẹp bảo vệ mối nối |
Bịch 150 cái |
S45057-Z1-H590 |